|
Máy xét nghiệm huyết học
|
Máy xét nghiệm huyết học Model : Mythic 18 Hãn sản xuất : Orphee( Thuỵ sĩ ) Nước sản xuất : Thuỵ sĩ - Pháp
|
Đặt hàng
|
|
name of abortion pill in u medical abortion read here medical abortion pill abortion abortion pill link buy abortion pill kit buy abortion pill online cheap generico cialis italia acquistare cialis in contrassegno lansoprazol pris lansoprazol stada go MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG 18 THÔNG SỐ
Model: MythicTM
18
Hãng sản xuất: Orphee/
Thuỵ Sỹ
Nước sản xuất: Pháp
I. Nguyên lý
Máy thực hiện xét nghiệm theo
nguyên lý trở kháng chung nhưng có những ứng dụng khác biệt
- Công nghệ này dựa trên sự cải
biến trở kháng của khe đã chuẩn hoá được ngâm trong chất điện phân và cho đi
qua một dòng điện không đổi tạo bởi hai điện cực đặt ở hai bên của khe. Một môi
trường chân không được tạo ở một bên của khe cho phép các tế bào chạy qua.Thể
tích vật lý của các tế bào này tỷ lệ nghịch với dòng điện chạy qua. Một xung
điện được ghi ở đầu ra của điện cực. Độ cao của xung điện này tương ứng với thể
tích của tế bào
Trở kháng được sử dụng để đo các
tế bào bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu.
- Ứng dụng khác biệt:
Ứng dụng dòng điện không đổi của
hai điện cực
Hệ thống các đầu đếm mới, có thể
được tháo bỏ mà không cần tới bất kỳ một dụng cụ nào.
Hệ thống lưu chuyển chất lỏng của
thiết bị đều được đơn giản hoá, sử dụng hệ thống đường ống phân phối, giảm độ
dài của đường ống trong máy, giảm thiểu nguy cơ tắc đường ống.
Phát kiến mới về Module hút mẫu
Phát kiến mới về Module bơm
- Máy thuộc thế hệ thiết bị
mới
Một bảng mạch chính không cần đo
điện thế bằng tay
Có phần mềm điều chỉnh ống trắng
của Hemoglobin
Nguồn điện cung cấp ngoài 24-V
Van điện cực không cần bảo dưỡng.
II. Đặc điểm chung
-
Đơn giản: Hoàn toàn tự động, dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng
-
Phần mềm thân thiện, lưu trữ dữ liệu mở rộng, có chương trình kiểm tra chất
lượng. Phần mềm đã được phê chuẩn cho kết nối 2 chiều.
-
Tiết kiệm chi phí: Mức tiêu thụ hoá chất, điện năng, và các chi phí dịch vụ,
bảo dưỡng thấp.
III. Đặc tính kỹ thuật
Các thông số đo: 18 thông số và 3 biểu đồ
WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH,
MCHC, RDW, PLT, MPV, PCT, PDW.
LYM % and #, MON % and #, GRA %
and #
Nhận dạng
-
Nhận dạng bằng chữ và số
-
Nhận dạng bệnh nhân
-
Nhận dạng kiểu chuỗi
-
Dụng cụ đọc mã vạch ( lựa chọn thêm)
Công suất: 60 mẫu/ giờ
Thể tích mẫu: 9.8 µl
Hoá chất: 3 loại ( dung dịch pha loãng, dung dịch phá
vớ hồng cầu, dung dịch rửa)
Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Tây Ban Nha, Đức, Ý, Bồ Đào Nha,
Trung Quốc, Cyrillic…
Nguồn điện: 90-250V/ 50-60Hz/ < 50VA
Kích thước: 350 x 250x 340mm ( H x W x D)
Giao diện thân thiện: màn hình sờ QVGA, bàn phím số gắn sẵn
trong máy
Báo hiệu:
-
Báo hiệu các kết quả bất thường
|